Nghiên cứu cho thấy chất lượng và chi phí điều trị bệnh nhân giữa bác sĩ phương Tây và bác sĩ xương khớp tương đương nhau.

Bài viết này bao gồm các nghiên cứu mới nhất về chất lượng và chi phí chăm sóc sức khỏe tại Hoa Kỳ. Nghiên cứu quan sát hơn 329.000 lượt nhập viện cho thấy không có sự khác biệt quan trọng về mặt lâm sàng giữa các bệnh nhân được chăm sóc bởi các bác sĩ chữa bệnh đối chứng hoặc nắn xương điều trị. Điều này cho thấy rằng bất kỳ sự khác biệt nào giữa các trường y khoa đối chứng và nắn xương không liên quan đến sự khác biệt về chi phí hoặc chất lượng chăm sóc trong môi trường nội trú. Nghiên cứu khác cũng bao gồm một phân tích chi phí-hiệu quả của liệu pháp gen so với chăm sóc tiêu chuẩn cho bệnh hồng cầu hình liềm, cho thấy liệu pháp gen có thể là một chiến lược điều trị công bằng cho những người mắc bệnh SCD ở Hoa Kỳ.
Nghiên cứu quan sát hơn 329.000 lượt nhập viện của Medicare cho thấy chất lượng và chi phí chăm sóc cho bệnh nhân cao tuổi được chăm sóc tại bệnh viện từ các bác sĩ chữa bệnh dị ứng (MD) hoặc nắn xương (DO) là tương đương nhau. Nghiên cứu được công bố trên tạp chí ‘Biên niên sử về Y học Nội khoa’.
Giáo dục y tế ở Hoa Kỳ chia thành hai loại chương trình – các trường y khoa đối chứng cấp bằng Bác sĩ Y khoa hoặc bằng MD và các trường nắn xương cấp bằng Bác sĩ Y học nắn xương hoặc bằng DO. Khoảng 90 và 10 phần trăm bác sĩ ở Hoa Kỳ có bằng MD và DO tương ứng. Các yêu cầu giáo dục giữa các chương trình rất giống nhau, nhưng chương trình nắn xương tập trung vào chăm sóc toàn diện và thao tác vật lý của cơ thể. Các bác sĩ nắn xương cũng có nhiều khả năng hành nghề ở các vùng nông thôn và vùng thiếu dịch vụ và theo đuổi sự nghiệp chăm sóc ban đầu hơn các bác sĩ chữa bệnh đối chứng, góp phần thu hẹp sự chênh lệch trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở Hoa Kỳ. Các nhà nghiên cứu từ Trường Y khoa David Geffen tại UCLA và Đại học Tokyo đã nghiên cứu 329.510 lượt nhập viện của Medicare từ năm 2016 đến 2019 để xác định xem chất lượng và chi phí chăm sóc có khác nhau giữa các bệnh nhân được điều trị tại bệnh viện do các bác sĩ chữa bệnh bằng liệu pháp đối chứng hoặc nắn xương điều trị hay không. Trong số những lần nhập viện này, 253.670 (77,0%) và 75.840 (23,0%) lần lượt được chăm sóc bởi các bác sĩ chuyên khoa dị ứng và nắn xương. Dữ liệu cho thấy không có sự khác biệt quan trọng về mặt lâm sàng về tỷ lệ tử vong, tái nhập viện, thời gian nằm viện và chi phí chăm sóc sức khỏe giữa hai nhóm. Những phát hiện này phù hợp với nhiều tình trạng y tế và mức độ nghiêm trọng của bệnh nhân, cho thấy rằng bất kỳ sự khác biệt nào giữa các trường y khoa đối chứng và nắn xương, trong đào tạo hoặc loại sinh viên đăng ký, không liên quan đến sự khác biệt về chi phí hoặc chất lượng chăm sóc trong môi trường nội trú . Theo các tác giả, những phát hiện này sẽ thuyết phục các nhà hoạch định chính sách, các nhà giáo dục y tế và bệnh nhân.
Các bài xã luận kèm theo của các tác giả tại Đại học California San Francisco và Trường Y khoa Đông Virginia nêu bật những điểm tương đồng giữa thực hành trị liệu đối chứng và nắn xương do tiêu chuẩn hóa nơi làm việc và giáo dục. Tuy nhiên, các tác giả cũng nhấn mạnh rằng bất chấp những điểm tương đồng này, lĩnh vực y tế đã miễn cưỡng nhận sinh viên y khoa nắn xương vào chuyên ngành họ chọn, dẫn đến sự khác biệt ngày càng rõ rệt trong các chương trình cạnh tranh. Một phân tích chi phí-hiệu quả của một phân phối mới của liệu pháp gen so với chăm sóc tiêu chuẩn cho bệnh hồng cầu hình liềm (SCD) cho thấy rằng mặc dù liệu pháp gen không hiệu quả về mặt chi phí bằng các biện pháp thông thường, nhưng nó có thể là một chiến lược điều trị công bằng cho những người mắc bệnh SCD ở Hoa Kỳ. Hoa Kỳ khi công bằng, chi phí và giá trị của điều trị được xem xét cùng nhau. Những phát hiện này làm nổi bật sự bất bình đẳng về sức khỏe toàn thân mà những người mắc bệnh hồng cầu hình liềm (SCD) phải đối mặt. Các tác giả cho biết đây là lần xem xét định lượng đầu tiên về công bằng sức khỏe đối với bệnh nhân mắc SCD liên quan đến quyết định giữa liệu pháp gen và chăm sóc tiêu chuẩn và là nghiên cứu đầu tiên thuộc loại này đối với bất kỳ bệnh hiếm gặp nào. Phân tích được công bố trên tạp chí Annals of Internal Medicine.
Những người bị SCD phải đối mặt với nguy cơ tử vong đáng kể và giảm chất lượng cuộc sống trong mỗi năm họ sống chung với căn bệnh này. SCD xảy ra thường xuyên hơn ở những người có tổ tiên đến từ châu Phi cận Sahara và các nơi khác trên thế giới nơi bệnh sốt rét phổ biến hoặc phổ biến. Tại Hoa Kỳ, bệnh nhân chủ yếu đến từ các nhóm dân tộc thiểu số có hoàn cảnh khó khăn về mặt xã hội. Điều trị bằng liệu pháp gen sẽ cho phép thuyên giảm bệnh suốt đời mà không có các rủi ro đồng thời liên quan đến cấy ghép đồng loại, nhưng nó rất tốn kém. Các nhà nghiên cứu từ Trường Y Đại học Yale đã xem xét dữ liệu khiếu nại và các nguồn đã xuất bản khác để so sánh liệu pháp gen với chăm sóc tiêu chuẩn ở bệnh nhân mắc SCD bằng cách sử dụng các biện pháp về hiệu quả chi phí thông thường và hiệu quả chi phí phân phối. Trong khi phân tích hiệu quả chi phí thông thường không nắm bắt được tác động của việc đối xử đối với sự chênh lệch, hiệu quả chi phí phân phối sử dụng trọng số công bằng để kết hợp những cân nhắc này. Các tác giả nhận thấy rằng tổng số năm sống được điều chỉnh theo chất lượng, hay QALY, đối với những người được điều trị bằng liệu pháp gen cho SCD, sẽ tiêu tốn 2,8 triệu USD so với 1,2 triệu USD đối với những người được chăm sóc tiêu chuẩn. Theo các tác giả, tham số ác cảm bất bình đẳng phải là 0,90 đối với toàn bộ dân số SCD để liệu pháp gen được ưu tiên theo các tiêu chuẩn hiệu quả chi phí phân phối. Điều này phù hợp với các giá trị chuẩn được báo cáo trước đây ở Hoa Kỳ để tránh bất bình đẳng (phạm vi: 0,5–3,0), với các giá trị cao hơn thể hiện sự nhấn mạnh hơn vào việc giảm chênh lệch sức khỏe cụ thể.
Biên tập kèm theo từ Trung tâm Kinh tế Y tế, Đại học York; York, Vương quốc Anh nhấn mạnh rằng kết quả của phân tích này không đưa ra câu trả lời đơn giản về việc những người trả tiền chăm sóc sức khỏe ở Hoa Kỳ nên sẵn sàng trả bao nhiêu để cải thiện công bằng y tế. Tuy nhiên, nó cung cấp thông tin định lượng có thể giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc ra quyết định minh bạch và nhất quán. Các tác giả lập luận rằng để giúp giảm bớt sự chênh lệch về sức khỏe, những người trả tiền chăm sóc sức khỏe cần đầu tư nhiều hơn vào các công nghệ nâng cao tính công bằng cho các điều kiện tác động không tương xứng đến các nhóm dân cư có hoàn cảnh khó khăn về mặt xã hội và thường được chẩn đoán và quản lý kém trong các nhóm dân số đó. Một phân tích thăm dò về thử nghiệm mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng, LoDoCo2 (Low-Dose Colchicine 2) cho thấy rằng liệu pháp hàng ngày với colchicine liều thấp có liên quan đến tỷ lệ thay khớp gối toàn phần và phẫu thuật thay khớp háng toàn phần thấp hơn. Phân tích được công bố trên tạp chí Annals of Internal Medicine.
Viêm xương khớp là một bệnh khớp ngày càng phổ biến có thể liên quan đến tình trạng viêm cấp thấp để đáp ứng với chấn thương do trọng lượng. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng liệu pháp chống viêm và làm chậm quá trình thoái hóa khớp. Colchicine có hiệu quả trong nhiều tình trạng viêm và xơ hóa, nhưng hiện tại nó không được khuyến cáo để điều trị viêm xương khớp. Tác dụng lâu dài của nó cũng chưa được đánh giá. Các nhà nghiên cứu từ Sint Maartenskliniek và Trung tâm Y tế Đại học Radboud, Nijmegen, Hà Lan đã tiến hành phân tích thăm dò thử nghiệm LoDoCo2 để kiểm tra xem liệu colchicine, 0,5 mg mỗi ngày, có làm giảm số ca thay khớp gối và số ca thay khớp háng hay không. Trong nghiên cứu, 5.522 người tham gia tuổi từ 35 đến 82 tại 43 trung tâm ở Úc và Hà Lan, nhận 0,5 mg colchicine mỗi ngày hoặc giả dược tương ứng trong thời gian theo dõi trung bình là 28,6 tháng. Các tác giả nhận thấy rằng 2,5% những người dùng colchicine đã thay toàn bộ đầu gối hoặc thay toàn bộ khớp háng so với 3,5% những người dùng giả dược. Hiệu quả nhất quán đối với nam giới, nhưng không đủ sức mạnh thống kê để xác định liệu lợi ích này có thể mở rộng cho cả phụ nữ hay không. Theo các tác giả, các quan sát thăm dò ủng hộ giả thuyết rằng viêm đóng một vai trò trong sự phát triển của viêm xương khớp. Họ cũng lưu ý rằng colchicine đã được sử dụng rộng rãi ở nhiều bệnh nhân mắc các bệnh khác và thường được coi là có hồ sơ an toàn thuận lợi, khiến nó trở thành ứng cử viên sáng giá để điều trị viêm xương khớp về lâu dài. ()